Có 1 kết quả:

萌生 méng shēng ㄇㄥˊ ㄕㄥ

1/1

méng shēng ㄇㄥˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to burgeon
(2) to produce
(3) to conceive
(4) to be in the initial stage

Bình luận 0